Bao gồm một số khu công nghiệp như: Nomura, Ðình Vũ, VSIP, Đồ Sơn, Tràng Duệ, Nam Cầu Kiền, Nam Đình Vũ.
Cơ sở hạ tầng | Nomura | Ðình Vũ | VSIP | Đồ Sơn | Tràng Duệ | NamCầu Kiền | NamĐình Vũ | MP Đình Vũ | Khu CN và DV hàng hải |
Khu CN3,351 ha | 153 ha | GÐ I:164 ha
GÐ II: 377,46 ha |
507,6 ha | 150 ha | GÐ I:187,81 ha
GÐ II: 214,02 ha |
268,32 ha | 1.329.11 ha | 231 ha | |
Hệ thống đường nội bộ | 20m – 30m | 24m – 68m | 26m-90m | 21,5m – 34m | 22,5m – 32m | 20m – 30m | 24m – 68m | ||
Hệ thống cấp điện | NM điện 500 MW | 110 KV/124 MVA
220 KV/ 500 MVA |
GÐ 1: 63kWT.số: 200MW | Điện lưới QG | 110 KV/80 MVA22KV/80 MVA | 110 KV/80 MVA | 110KV/124MVA 220KV/500MVA | ||
Hệ thống cấp nước | 13.500 m3/ngày dêm | 40.000 m3/ngàydêm | 69.000m3/ngày dêm | 1.2000 m3/ngàydêm | 20.000 m3/ngàydêm | 25.000 m3/ngày dêm | Ðang xây dựng | ||
Hệ thống xử lý nước thải | 13,500 m3/ngày | 20.000m3/ngày | 500m3/ngày
T.Số: 69.000 m3/ngày |
10.000 m3/ngày | 20,000 m3/ngày | 4.600 m3/ngày | 20,000 m3/ngày | ||
Viễn thông | 2.000 đường điện thoại trực tiếp và hệ thống internet | Hệ thống internet tốc độ cao | 42.000 đường truyền ADSL | Hệ thống điện thoại, ADSL | Hệ thống điện thoại hiện đại, mạng ADSL, Wimax | 1.500 đường truyền: IDD, ADSL | Hệ thống điện thoại, ADSL | ||
Nhà máy tiêu chuẩn | 1 tầng:1,461 m2/lot
4 tầng: 1,474m2/lot |
1,743m2/can | 3,000 m2;5,000 m2;
6,000 m2 |
Nguồn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Phòng